Skip to content
    • nguyenxuyenheli@gmail.com
    • 0961 144 081
Heli Việt NamHeli Việt Nam
  • Menu
    • Hotline:
    • 0961 144 081
  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
    • Xe nâng Bình Minh
    • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Sản phẩm xe nâng
    • Xe nâng dầu Diesel
      • Xe nâng Dầu 1-10 tấn
      • Xe nâng diesel 12-46 tấn
      • Xe nâng container
    • Xe nâng điện
      • Xe nâng điện ngồi lái
      • Xe nâng điện đứng lái
      • Xe nâng điện mini
    • Xe nâng Reach Truck
    • Bộ công tác
    • Xe nâng xăng – gas
    • Xe kéo hàng
    • Xe nâng người
  • Phụ tùng xe nâng
  • Tin tức
  • 合力叉车
  • Thông tin liên hệ

Các sản phẩm xe nâng điện pin Lithium của Heli

Hiện nay pin Lithium đang được phát triển và ứng dụng vào rất nhiều ngành nghề như oto điện, xe máy điện, điện thoại , laptop… Và đang được hướng tới là công nghệ của tương lai thay thế cho các loại nhiên liệu đốt trong như hiện nay. Để bắt kịp với xu thế của toàn cầu, xe nâng Heli đã, đang và sẽ tiếp tục triển khai thêm các dòng xe nâng điện pin Lithium để đáp ứng và phục vụ các nhu cầu công việc của mọi đối tượng khách hàng. Với dải sản phẩm đa dạng từ xe nâng tay điện thấp, xe nâng tay điện cao, xe nâng ngồi lái, xe nâng Reach Truck…

Xe Nâng điện Pin Lithium Tại Châu âu
Xe nâng điện Lithium tại thị trường châu Âu

Các sản phẩm xe nâng điện Pin Lithium của Heli phổ biến trên thị trường:

+ Xe nâng tay điện thấp pin Lithium
+ Xe nâng tay điện cao pin Lithium
+ Xe nâng điện ngồi lái pin Lithium
+ Xe nâng Reach Truck pin Lithium

MỤC LỤC BÀI VIẾT

  • 1. Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp
    • 1.1 Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp không có bàn đứng
    • 1.2 Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp có bàn đứng
  • 2. Xe nâng tay điện cao lắp pin Lithium
    • 2.1 Xe nâng tay điện cao không có bàn đứng
    • 2.2 Xe nâng tay điện cao có bàn đứng
  • 3. Xe nâng điện pin Lithium ngồi lái
    • 3.1 Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh
    • 3.2 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G series 1-3.5 tấn
    • 3.3 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G2 series 1-3.5 tấn
    • 3.4 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh K2 series 3-3.5 tấn
    • 3.5 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G3 series 4-5 tấn
    • 3.6 Xe nâng điện ngồi lái 10 tấn
  • 4. Xe nâng điện Reach Truck pin Lithium
    • 4.1 Xe nâng Reach Truck đứng lái
    • 4.2 Xe nâng Reach Truck ngồi lái
  • 5. Công ty TNHH xe nâng Bình Minh- Đại lý xe nâng điện  pin Lithium của Heli tại Việt Nam

1. Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp

Xe Nâng Tay điện Thấp Heli
Xe nâng tay điện thấp Heli các loại
  • Nâng hạ và di chuyển hoàn toàn bằng điện, tiếng ồn thấp. Thân thiện với môi trường.
  • Chi phí đầu tư thấp, vận hành đơn giản và tiết kiệm.
  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp trong nhiều không gian hoạt động chặt hẹp.
  • Tải trọng nâng đa dạng từ 1-3.5 tấn tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.
  • Pin Lithium với công nghệ mới nhất sạc nhanh từ 1-2 giờ.
  • Xe nâng điện pin Lithium của Heli có trang bị hệ thống mô-tơ điện xoay chiều AC, hoạt động ổn định, mạnh mẽ, không chổi than không cần phải bảo trì.
  • Các thao tác nâng hạ và di chuyển bằng các nút bấm điện, dễ dàng thao tác và vận hành.
  • Hệ thống phanh điện từ, tự động phanh khi thả cần về vị trí cân bằng.
  • Phụ tùng thay thế chính hãng Heli.
  • Bảo hành dài hạn lên tới 12 tháng.
  • Giá chỉ từ: 38.000.000

1.1 Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp không có bàn đứng

Đặc điểm của những dòng xe nâng điện pin Lithium nâng thấp này là có thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, giá thành thấp. Phù hợp với sản xuất tư nhân, nhỏ lẻ không yêu cầu cường độ công việc cao.

Xe Nâng Heli Cbd15 170j Xe Nâng Tay điện Cbd20j Li3 Xe Nâng Cbd15j Li2
Thông số Đơn vị
Model xe CBD20J-Li-S CBD20J-Li3
Nhiên liệu Điện Điện
Loại bình ắc quy Bình Lithium Bình Lithium
Sức nâng Kilôgam 2000 2000
Tâm tải trọng mm 600 600
Trọng lượng xe tính cả pin Lithium Kilôgam 146 150
Kiểu vận hành Dắt lái Dắt lái
Chiều cao nâng hàng mm 200 200
Chiều dài xe mm 1603 1550
Chiều rộng xe mm 550 – 685 550 – 685
Chiều cao xe mm 1160 1145
Kích thước càng mm 50 x 150 x 1150 50 x 150 x 1150
Bán kính quay vòng mm 1398 1345
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km / h 4.2 / 4.5 4.2 / 4.5
Khả năng leo dốc % 5- 10 5- 10
Phanh Phanh điện từ Phanh điện từ
Số lượng bánh xe chiếc 1/0/4 1/0/4
Công suất mô tơ di chuyển/ nâng hạ kW DC0,75 / DC0,8 DC0,75 / DC0,8
Dung lượng ác quy V / Ah  48V / 20 Ah 48V / 20 Ah
Khoảng cách từ đất đến mặt càng khi chưa nâng mm 85 85
Bo mạch điều khiển Cutis ( Mỹ) Cutis ( Mỹ)

1.2 Xe nâng điện pin Lithium nâng thấp có bàn đứng

Là dòng xe nâng điện pin Lithium nâng tầm thấp có bàn đứng ở phía sau giúp cho việc di chuyển hàng hóa đi xa dễ dàng. Được thiết kế chắc chắn, dung lượng bình lớn hơn đảm bảo đáp ứng công việc với cường độ cao. Tuy chi phí có cao hơn nhưng xứng đáng để đầu tư phục vụ công việc sản xuất.

Phía Trước Xe Nâng Cbd30 460 Nhìn Ngang Xe Nâng Cbd30 460 Phía Sau Xe Nâng Cbd30 460
Thông số Đơn vị
Model xe CBD20-410 CBD30-460 CBD30-470
Nhiên liệu Điện Điện Điện
Sức nâng Kilôgam 2000 3000 3000
Tâm tải trọng mm 600 600 600
Kiểu vận hành Dắt lái/ Đứng lái Dắt lái/ Đứng lái Đứng lái/ Dắt lái
Chiều cao nâng hàng mm 200 200 200
Chiều dài xe mm 1874/ 2247 1916/2333 1920/ 2335
Chiều rộng xe mm 725 790 720
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km / h 5.5 / 6 6 / 6 6 / 16
Khả năng leo dốc % 6 / 16 6 / 16 6/16
Loại bánh di chuyển Bánh PU Bánh PU Bánh PU
Số lượng bánh xe chiếc 1/1/4 1/2/4 1/2/4
Công suất mô tơ di chuyển/ nâng hạ kW AC1.5 / DC1.2 AC1.5 / DC1.2 AC1.5 / DC1.2
Trợ lực lái Không EPS EPS
Dung lượng ác quy V / Ah  24V / 200 Ah 24V / 200 Ah 24V / 200 Ah
Bán kính quay vòng mm 1680/ 2060 1746/ 2158 1735/ 2140
Phạm vi làm việc mm 2030/ 2340 2077/2458 2090/ 2468
Khoảng cách từ đất đến mặt càng khi chưa nâng mm 85 85 85
Độ rộng của càng mm 550- 685 550- 685 540- 685
Trọng lượng xe tính cả pin Kilôgam 664 831 784
Bo mạch Zapi của Italia Zapi của Italia Zapi của Italia

Tham khảo xe nâng tay điện nâng thấp tại đây

2. Xe nâng tay điện cao lắp pin Lithium

Xe Nâng Tay Cao Heli
Xe nâng tay điện nâng cao pin Lithium Heli
  • Xe nâng điện pin Lithium tay cao có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian làm việc nhỏ hẹp và nâng hàng lên các giá kệ cao.
  • Không thải ra khói bụi, thân thiện với môi trường.
  • Có trang bị hệ thống mô-tơ điện xoay chiều AC không chổi than không cần phải bảo trì.
  • Hệ thống trợ lực lái EPS giúp tài xế dễ dàng thao tác khi vận hành.
  • Trang bị nhiều hệ thống cảm biến tiên tiến, đảm bảo xe hoạt động ổn định và an toàn nhất.
  • Có thể nâng hạ hàng hóa từ 1-2 tấn với chiều cao nâng tối đa là 5.8 mét.
  • Phụ tùng thay thế chính hãng.
  • Bảo hành 12 tháng cho toàn bộ xe nâng điện pin Lithium tay cao của Heli.
  • Giá chỉ từ 80.000.000

2.1 Xe nâng tay điện cao không có bàn đứng

Dòng xe nâng này yêu cầu người lái đi bộ di chuyển theo xe. Phù hợp với những khu vực cực nhỏ hẹp, cường độ ít và quãng đường di chuyển ngắn. Những mẫu xe nâng tay điện pin Lithium này thường có cấu tạo đơn giản, chi phí đầu tư thấp, nhanh xoay hoàn vốn.

Xe Nâng Cdd15j Làm Việc
Xe nâng tay điện Heli CDD15J nâng hạ tại kho của khách hàng
Xe Nâng Chân Rộng Cdd16jk Xe Nâng Cdd12j Và Cdd15j
Thông số Đơn vị
Model xe CDD15J CDD16J-K
Nhiên liệu Điện Điện
Sức nâng Kilôgam 1500 1600
Tâm tải trọng mm 600 600
Kiểu vận hành Dắt lái Dắt lái
Chiều cao nâng hàng mm 1500- 3500 1500- 3500
Chiều dài xe mm 1740 1784
Chiều rộng xe mm 795 1148 – 1548
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km / h 4.0 / 4.2 4.0 / 4.2
Tốc độ nâng có tải/ không tải mm / s 92 / 136 92 / 136
Khả năng leo dốc % 6- 8 6- 8
Loại bánh di chuyển Bánh PU Bánh PU
Số lượng bánh xe chiếc 1/1/4 1/1/4
Công suất mô tơ di chuyển/ nâng hạ kW AC0,75 / DC2,2 AC1.5 / DC2.2
Dung lượng ác quy V / Ah  24V / 100 Ah 24V / 120 Ah
Bán kính quay vòng mm 1342 1340
Phạm vi làm việc mm 2074 2210
Khoảng cách từ đất đến mặt càng khi chưa nâng mm 86 86
Kích thước càng( dài, rộng, cao) mm 150/160/60 1150/100/35
Trọng lượng xe Kilôgam 430 620
Bo mạch điều khiển Cutis ( Mỹ) Cutis ( Mỹ)

2.2 Xe nâng tay điện cao có bàn đứng

Dòng xe này có thể linh hoạt giữa thao tác đứng lái và dắt lái tùy thuộc vào công việc. Phù hợp với công việc cần di chuyển hàng hóa trong phạm vị rộng hơn mà tránh gây mệt mỏi cho người lái. Mẫu xe nâng điện pin Lithium này sẽ được trang bị những công nghệ tân tiến hơn giúp nâng cao hiệu quả công việc.

Xe Nâng Cdd20 D930 Nâng Hàng Thao Tác Xe Nâng Cdd20 D930
Xe Nâng Ctd16 Xe Nâng Ctd 16 đứng Lái
Thông số
Model xe CDD16 / 20-D930 CTD16-960 CQDM15-810
Nhiên liệu Điện Điện Điện
Sức nâng ( Kilôgam ) 1600/2000 1600 1500
Tâm tải trọng ( mm ) 600 600 600
Kiểu vận hành Dắt lái/ Đứng lái Dắt lái/ Đứng lái Dắt lái/ Đứng lái
Chiều cao nâng hàng tối đa ( mm ) 4000 5000 5000
Chiều dài xe ( mm ) 2050/2470 2073/2493 2440/ 2896
Chiều rộng xe ( mm ) 856 1470 1083
Tốc độ di chuyển có tải / không tải ( km / h ) 6 / 6 6/6 5/5.5
Tốc độ nâng có tải/ không tải ( mm / s ) 130 / 180 130/180 130/180
Khả năng leo dốc ( % ) 6- 8 6- 8 3- 5
Loại bánh di chuyển Bánh PU Bánh PU Bánh PU
Số lượng bánh xe ( chiếc ) 1/2/4 1/2/4 1/0/2
Công suất mô tơ di chuyển/ nâng hạ/ trợ lực lái ( kW ) AC1.5 / DC3 / DC0.15 AC1.5 / DC3.0 / DC0.15 AC1.5 / DC3.0 / DC0.15
Dung lượng ác quy ( V / Ah ) 24V / 200 Ah 24V / 200 Ah 24V / 200 Ah
Bán kính quay vòng với pallet 1m x 1.2m ( mm ) 2210/2600 2260/2650 2645/3075
Khoảng cách từ đất đến mặt càng khi chưa nâng ( mm ) 86 55 55
Trọng lượng xe tính cả ác quy ( Kilôgam ) 1213 1456 2069
Kích thước càng( dài, rộng, cao) ( mm ) 1150(1220)/185/55 1070/100/40 1070/100/40

Tham khảo xe nâng tay điện nâng cao của Heli tại đây

3. Xe nâng điện pin Lithium ngồi lái

Xe nâng điện pin Lithium ngồi lái có thiết kế và vận hành tương tự như các xe nâng dầu. Hoạt động được đa dạng trên các điều kiện làm việc, mà không gây ra tiếng ồn cũng như khí thải. Hoạt động bền bỉ với cường độ công việc cao.

  • Trang bị mô-tơ công suất cao, hoạt động bền bỉ, vận hành dễ dàng.
  • Hệ thống mô-tơ điện xoay chiều AC không chổi than không cần bảo trì.
  • Trang bị hệ thống bo mạch Cutis ( Mỹ) , Zapi ( Ý), hoạt động ổn định, tốc độ phản hồi nhanh, độ chính xác cao.
  • Ắc quy dung lượng cao, thời gian hoạt động ổn định từ 6-8 giờ. Có 2 option ắc quy là pin chì-axit và pin Lithium.
  • Trang bị nhiều hệ thống an toàn: Operator Presence System, System of Active Stability… trên chiếc xe nâng điện pin Lithium này.
  • Giá bán: 0961144081

3.1 Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh

Xe Nâng điện Ngồi Lái 3 Bánh
Phía sau xe nâng điện 3 bánh pin Lithium
Xe Nâng 3 Bánh
Xe nâng điện 3 bánh Lithium
Xe Nâng điện Lithium 3 Bánh
Xe nâng điện Lithium 1.6 tấn
Thông số chính Đơn vị CPD15-SQ- GB2Li CPD16-SQ- GB2Li CPD18-SQ- GB2Li CPD20-SQ- GB2Li
Nhiên liệu Điện Điện Điện Điện
Sức nâng max Kilôgam 1500 1600 1800 2000
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động Số tự động Số tự
Chiều cao nâng max mm 2000-6500 2000-6500 2000-6500 2000-6500
Chiều dài chưa gồm càng mm 1852 1852 1962 1967
Chiều rộng của xe mm 1060 1060 1120 1120
Không gian làm việc tối thiểu – Ast pallet 1m x 1m mm 3140 3140 3248 3248
Chiều dài nĩa nâng mm 920-2120 920-2120 920-2120
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Tốc độ di chuyển

Có tải / không tải

Km / h 16 / 16 16 / 16 16 / 16 16 / 16
Tốc độ nâng

Có tải / không tải

mm / s 0.38 / 0.60 0.43 / 0.60 0.43 / 0.60  0.40 / 0.60
Tốc độ hạ

Có tải / không tải

mm / s 0.50 / 0.40 0.50 / 0.40 0.50 / 0.40 0.50 / 0.40
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kW VÀ 10,8

AC 11

VÀ 10,8

AC 11

VÀ 10,8

AC 11

VÀ 10,8

AC 11

Dung tích bình ác quy V / Ah 48 / 404 48 / 404 48 / 404 48 / 404
Trọng lượng xe Kilôgam 3050 3250 3275 3580

3.2 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G series 1-3.5 tấn

Xe Nâng điện 4 Bánh G
Xe nâng 3 tấn Lithium
Xe Nâng điện Lắp Kẹp Xốp
Heli forklift lắp bộ kẹp xốp
Thông số chính Đơn vị CPD20-GB2Li CPD25-GB2Li CPD30-GB2Li CPD35-GB2Li
Model xe Loạt G Loạt G Loạt G Loạt G
Nhiên liệu Điện Điện Điện Điện
Sức nâng max Kilôgam 2000 2500 3000 3500
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động Số tự động Số tự động
Chiều cao nâng max mm 2000-6000 2000-6000 2000-6000 2000-6000
Chiều dài chưa gồm càng mm 2270 2080 2525 2550
Chiều rộng của xe mm 1185 1185 1245 11245
Không gian làm việc tối thiểu – Ast pallet 1mx1m mm 3625 3635 3995 4020
Chiều dài nĩa nâng mm 920-2120 920-2120 920-2120 920-2120
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Tốc độ di chuyển

Có tải / không tải

Km / h 16 / 16 16 / 16 17 / 18 16.5 / 17.5
Tốc độ nâng

Có tải / không tải

mm / s 0.35 / 0.51 0.33 / 0.51 0.34 / 0.46 0.325 / 0.45
Tốc độ hạ

Có tải / không tải

mm / s 0.45 / 0.5 0.45 / 0.5 0.45 / 0.5 0.45 / 0.5
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kw 12

15

12

15

16.6

13.5

16.6

13.5

Dung tích bình ác quy V / Ah  80/271 80/271 80/404 80/404
Trọng lượng bản thân

tính cả ác quy

Kilôgam 3600 3910  4450  5060
…………………… …………. ……………. ……………. …………….  …………….

3.3 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G2 series 1-3.5 tấn

Xe Nâng điện Cho Nhà Máy Thaco
Giao xe điện 2,5 tấn cho Thaco
Xe Nâng điện 2,5 Tấn Lithiun
Xe nâng điện Lithium -M của Heli
Thông số chính Đơn vị CPD25-GB2Li-S CPD25-GB2Li-M CPD25-GB2Li-H
Model xe Sê-ri G2 Sê-ri G2 Sê-ri G2
Nhiên liệu Điện Điện Điện
Sức nâng max Kilôgam 2500 2500 2500
Tâm tải trọng mm 500 500 500
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động Số tự động
Chiều cao nâng max mm 2000-7500 2000-7500 2000-7500
Chiều dài chưa gồm càng mm 2432 2432 2432
Chiều rộng của xe mm 1160 1160 1160
Không gian làm việc tối thiểu – Ast pallet 1mx1.2m mm 3710 3710 3710
Chiều dài nĩa nâng mm 920-2120 920-2120 920-2120
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Kích thước lốp
  • Lốp trước
  • Lốp sau
 

7,00-12-14PR

18×7-8-14PR

 

7,00-12-14PR

18×7-8-14PR

 

7,00-12-14PR

18×7-8-14PR

Tốc độ di chuyển

Có tải / không tải

Km / h 14 / 15 18 / 19 19 / 20
Tốc độ nâng

Có tải / không tải

mm / s 0.35 / 0.49 0.44 / 0.56 0.47 / 0.60
Tốc độ hạ

Có tải / không tải

mm / s 0.47 / 0.5 0.47 / 0.5 0.47 / 0.5
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kw 15

21

16.6

25.5

16.6

26

Dung tích bình ác quy V / Ah  80/202 80/271 80/271
Sức kéo N 16500 19000  22500
…………………… …………. ……………. ……………. …………….

3.4 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh K2 series 3-3.5 tấn

Xe Nâng Lithium K2
Xe điện K2 Lithium mới
Xe Nâng điện Ngồi Lái 3,5 Tấn
Xe điện 3.5 tấn – S của Heli
Thông số chính Đơn vị CPD30 CPD35 CPD30 CPD35
Model xe K2B11LI-H K2B11LI-H K2C11LI-S K2C11LI-S
Nhiên liệu Điện Điện Điện Điện
Sức nâng max Kilôgam 3000 3500 3000 3500
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động Số tự động Số tự động
Chiều cao nâng max mm 2000-6000 2000-6000 2000-6000 2000-6000
Chiều dài chưa gồm càng mm 2744 2750 2744 2750
Chiều rộng của xe mm 1225 1225 1225 1225
Bán kính quay vòng mm 2400 2400 2400 2400
Không gian làm việc tối thiểu – Ast mm 4078 4084 4078 4084
Chiều dài nĩa nâng mm 920-2120 920-2120 920-2120 920-2120
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Tốc độ di chuyểnCó tải / không tải Km / h 20 / 20 20 / 20 13 / 13 13 / 13
Tốc độ nângCó tải / không tải mm / s 0.5 / 0.6 0.43 / 0.55 0.32 / 0.42 0.27 / 0.39
Tốc độ hạCó tải / không tải mm / s 0.4 / 0.5 0.45 / 0.45 0.45 / 0.45 0.45 / 0.45
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kw VÀ 20

VÀ 20

VÀ 20

VÀ 20

AC 15

AC 15

AC 15

AC 15

Dung tích bình ác quy V / À 153.6/165

(max230)

153.6/165

(max230)

115.2/125

(tối đa165 & 230)

115.2/125

(tối đa165 & 230)

Trọng lượng bản thân tính cả bình ắc quy Kilôgam 4340 4700 4190 4550
…………………… …………. ……………. ……………. ………….  …………….

3.5 Xe nâng điện pin Lithium 4 bánh G3 series 4-5 tấn

Xe Nâng G3 4 Tấn Lắp Kẹp
Xe nâng điện Lithium G3 lắp kẹp vuông
Thông số chính Đơn vị CPD40- GB3 CPD45- GB3 CPD50- GB3
Model xe Dòng G3 Dòng G3 Dòng G3
Nhiên liệu Điện Điện Điện
Loại bình ắc quy Lithium Lithium Lithium
Sức nâng max Kilôgam 4000 4500 5000
Tâm tải trọng mm 500 500 500
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động Số tự động
Chiều cao nâng max mm 2500-7000 2500-7000 2500-7000
Chiều dài chưa gồm càng mm 2920 2920 2920
Chiều rộng của xe mm 1350 1350 1500
Không gian làm việc tối thiểu – Ast pallet 1mx1m mm 4330 4340 4340
Chiều dài nĩa nâng mm 920-2120 920-2120 920-2120
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Tốc độ di chuyển

Có tải / không tải

Km / h 13 / 14 13 / 14 13 / 14
Tốc độ nâng

Có tải / không tải

mm / s 0.31 / 0.45 0.28 / 0.45 0.26 / 0.45
Tốc độ hạ

Có tải / không tải

mm / s 0.50 / 0.45 0.50 / 0.45 0.50 / 0.45
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kw 18

26.5

18

26.5

18

26.5

Dung tích bình ác quy V / Ah  80/600 80/700 80/700
Trọng lượng xe Kilôgam 6720 6960 7300
…………………… …………. ……………. ……………. …………….

3.6 Xe nâng điện ngồi lái 10 tấn

Xe Nâng điện Lithium 10 Tấn
Xe Nâng điện Lithium 10 Tấn
Xe điện Lithium Heli 10 Tấn
Xe điện Lithium Heli 10 Tấn
Thông số chính Đơn vị CPD85 CPD100
Model xe Loạt G Loạt G
Nhiên liệu Điện Điện
Loại bình ắc quy Lithium Lithium
Sức nâng max Kilôgam 8500 10000
Tâm tải trọng mm 600 600
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái
Số di chuyển Số tự động Số tự động
Chiều cao nâng max mm 2500-8000 2500-8000
Chiều dài chưa gồm càng mm 3580 3760
Chiều rộng của xe mm 2116 2116
Không gian làm việc tối thiểu – Ast pallet 1mx1m mm 5000 5180
Chiều dài nĩa nâng mm 1370 1370-1820
Kiểu lốp Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Lốp đặc

Tốc độ di chuyển

Có tải / không tải

Km / h 14 / 16 13 / 15
Tốc độ nâng

Có tải / không tải

mm / s 0.30 / 0.37 0.245 / 0.335
Tốc độ hạ

Có tải / không tải

mm / s 0.42 / 0.38 0.42 / 0.38
Công suất
  • mô tơ di chuyển
  • mô tơ nâng hạ
kw VÀ 17,1 x 2

AC 26,5 x 2

VÀ 17,1 x 2

AC 26,5 x 2

Dung tích bình ác quy V / Ah  80/808 80/1084
Trọng lượng xe Kilôgam 11935 12900
Bo mạch Zapi của Italia Zapi của Italia
Loại phanh Phanh Ướt Phanh Ướt
…………………… …………. ……………. …………….

Tham khảo chi tiết về xe nâng điện ngồi lái tại:

4. Xe nâng điện Reach Truck pin Lithium

Xe nâng Reach Truck thuộc dòng xe nâng làm viêc trong nhà kho. Tuy nhiên dòng xe nâng này đặc thù làm việc trong các kho xưởng nhỏ hẹp, cần nâng hàng lên cao tối đa 12,5 mét. Với nhiều tính năng nổi trội dòng xe nâng Reach Truck ngày càng được ưa chuộng để tối ưu diện tích sắp xếp hàng hóa.

  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với điều kiện làm việc nhỏ hẹp.
  • Nâng hạ và di chuyển hoàn toàn bằng điện, dễ dàng thao tác. Có 2 lựa chọn đứng lái và ngồi lái tùy thuộc vào công việc.
  • Trang bị hệ thống động cơ điện xoay chiều AC không chổi than không cần bảo trì.
  • Hệ thống ắc quy dung lượng cao đáp ứng đầy đủ 2 ca làm việc.
  • Màn hình LCD hiển thị đầy đủ các chế độ, các thông số khi vận hành.
  • Trang bị nhiều hệ thống cảm biến tiên tiến, đảm bảo xe hoạt động ổn định và an toàn nhất.
  • Có thể nâng hạ hàng hóa từ 1-2.5 tấn với chiều cao nâng tối đa là 12.5 mét.
  • Phụ tùng thay thế chính hãng.
  • Bảo hành bình Lithium 5 năm.
  • Giá bán : 0961144081

4.1 Xe nâng Reach Truck đứng lái

Xe Nâng Reach Truck 1,5 Tấn
Xe Nâng Reach Truck 1,5 Tấn
Xe Nâng Reach Truck đứng Lái
Xe Nâng Reach Truck đứng Lái
Thông số Đơn vị
Model xe CQD15 CQD18 CQD20 CQD25
Nhiên liệu Điện Điện Điện Điện
Loại bình điện Lithium Lithium Lithium Lithium
Sức nâng Kilôgam 1500 1800 2000 2500
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500
Kiểu vận hành Đứng lái Đứng lái Đứng lái Đứng lái
Chiều cao nâng hàng mm 2900- 6750 2900- 6750 2500 -7400 2500 -7400
Chiều dài xe không tính càng mm 1721 1886 1906 2076
Chiều rộng xe mm 1090 1090 1190 1190
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km / h 10 / 10.5 10 / 10.5 10 / 11.5 10 / 11.5
Tốc độ nâng có tải/ không tải mm / s 310 / 500 300 / 500 300 / 450 270 / 450
Khả năng leo dốc % 10- 15 10- 15 10- 15 10- 15
Loại bánh di chuyển Bánh PU Bánh PU Bánh PU Bánh PU
Số lượng bánh xe chiếc 1/2/2 1/2/2 1/2/2 1/2/2
Công suất mô tơ AC di chuyển/ nâng hạ/ trợ lực lái kW 5 / 10 / 0.6 5 / 10 / 0.6 5 / 10 / 0.6 5 / 10 / 0.6
Bán kính quay vòng với pallet 1.1m x 1.1m mm 2760 2855 2835 2855
Kích thước càng( dài, rộng, cao) mm 920/100/35 920/100/35 920/122/40 1070/122/40
Khoảng cách khung đấy ra được mm 329 414 467 637

4.2 Xe nâng Reach Truck ngồi lái

Thông số Đơn vị
Model xe  CQD16-GB2SLi CQD20-GB2SLi
Nhiên liệu Điện Điện
Loại bình ắc quy Bình Lithium Bình Lithium
Sức nâng Kilôgam 1600 2000
Tâm tải trọng mm 600 600
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái
Chiều cao nâng hàng mm 2900- 12500 2900- 12500
Chiều dài xe không tính càng mm 1840 1942
Chiều rộng xe mm 1270 1270
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km / h 14 / 14 14 / 14
Tốc độ nâng có tải/ không tải mm / s 400 / 600 400 / 600
Khả năng leo dốc % 10- 15 10- 15
Loại bánh di chuyển Bánh PU Bánh PU
Công suất mô tơ AC di chuyển/ nâng hạ/ trợ lực lái kW 7 / 12.5 / 0.4 8 / 15.5 / 0.4
Dung lượng ác quy V / Ah  80 / 202 80 / 272
Bán kính quay vòng với pallet 1.0m x 1.2m mm 2760 2777
Kích thước càng( dài, rộng, cao) mm 1150/122/40 1150/122/40
Khoảng cách khung đấy ra được mm 369 433

Tham khảo chi tiết về xe nâng Reach Truck tại:

5. Công ty TNHH xe nâng Bình Minh- Đại lý xe nâng điện  pin Lithium của Heli tại Việt Nam

✣  Công ty TNHH xe nâng Bình Minh được vinh dự là đại lý độc quyền hãng xe nâng Heli tại Việt Nam từ 2013. Với gần 10 năm kinh nghiệm về lĩnh vựa xe nâng hàng cũng như cơ sở kho bãi trải khắp cả nước, đội ngũ nhân viên hùng hậu, có nhiều năm kinh nghiệm….Luôn luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Van Phong Binh Minh Tai Ha Noi
Đại diện nhân viên Bình Minh tại Hà Nội

✣Tại đây quý khách hàng sẽ được rất nhiều lợi ích như sau:

  • Mua xe nâng điện pin Lithium của Heli với giá gốc nhà máy
  • Xem xe thoải mái tại kho xưởng ( đến khi nào ưng thì lấy )
  • Được nhân viên giàu kinh nghiệm tư vấn miễn phí 24/7.
  • Chế độ bảo hành dài hạn. Bảo trì trọn đời sản phẩm.
  • Miễn phí giao xe toàn quốc.
  • Và còn rất nhiều ưu đãi hấp dẫn khác…

Công ty TNHH xe nâng Bình Minh là đại lý thương hiệu xe nâng hàng HELI tại Việt Nam.

✤ Trụ sở: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, Tổ 1, Đường dẫn Cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam.

✤ Chi nhánh HCM: 09-D1 Senturia Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP Hồ Chí Minh.

✤ Chi nhánh Đà Nẵng: Lô M1, Đường 4A, KCN Liên Chiểu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

✤ Chi nhánh Đồng Nai: Số 12, Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai.

✤ Chi nhánh Bắc Ninh: Số 2 Đường TS12, KCN Tiên Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh.

Liên hệ ngay số để được tư vấn và báo giá chiếc xe phù hợp với nhu cầu công việc. Hỗ trợ 24/7.

Hotline: 0961144081 ( Mr Xuyên)

Email: nguyenxuyenheli@gmail.com

Bài viết cùng chủ đề

  • xe nang tai gia lai Dịch vụ xe nâng tại Gia Lai
  • Xe Nâng Tại Trà Vinh Dịch vụ xe nâng tại Trà Vinh
  • Xe Nâng Dầu 3,5 Tấn Xe nâng dầu 3.5 tấn Heli – Giá xe nâng 3.5 tấn Heli
  • Xe Nâng Tại Kiên Giang Dịch vụ xe nâng tại Kiên Giang
  • Xe Nâng Tại Bình Phước Dịch vụ xe nâng tại Bình Phước
  • xe nang tai hung yen Dịch vụ xe nâng tại Hưng Yên
Danh mục sản phẩm
  • Xe nâng dầu Diesel
    • Xe nâng Dầu 1-10 tấn
    • Xe nâng diesel 12-46 tấn
    • Xe nâng container
  • Xe nâng điện
    • Xe nâng điện ngồi lái
    • Xe nâng điện đứng lái
    • Xe nâng điện mini
  • Xe nâng Reach Truck
  • Bộ công tác
  • Xe nâng xăng – gas
  • Xe kéo hàng
  • Xe nâng người
  • Phụ tùng xe nâng
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
0961 144 081

nguyenxuyenheli@gmail.com

Tin mới
  • Dịch vụ xe nâng tại Nghệ An Chức năng bình luận bị tắt ở Dịch vụ xe nâng tại Nghệ An
  • Dịch vụ xe nâng tại Hà Tĩnh Chức năng bình luận bị tắt ở Dịch vụ xe nâng tại Hà Tĩnh
  • Dịch vụ xe nâng tại Quảng Bình Chức năng bình luận bị tắt ở Dịch vụ xe nâng tại Quảng Bình
  • Dịch vụ xe nâng tại Quảng Trị Chức năng bình luận bị tắt ở Dịch vụ xe nâng tại Quảng Trị
  • Dịch vụ xe nâng tại Huế Chức năng bình luận bị tắt ở Dịch vụ xe nâng tại Huế
Sản phẩm mới
  • Xe nâng người 6m Heli JS0607 Liên Hệ
  • Xe nâng điện mini CBD20-C2LiH Heli Liên Hệ
  • Xe Nâng Điện Dắt Lái CDD10-060 Heli Liên Hệ
  • Xe nâng tay điện CDD15J-S 1.5 tấn Heli Liên Hệ
  • Xe nâng điện đứng lái CPD20-JRD Liên Hệ

Logo White Helivn

  • Địa chỉ: Toà nhà Phúc Đồng, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Tòa nhà Gia Định, 566 QL13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Chi nhánh Đà Nẵng: Lô A4-12, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.
  • Hotline: 0961 144 081
  • nguyenxuyenheli@gmail.com
Giới thiệu chung
  • Giới thiệu xe nâng Bình Minh
  • Thông tin liên hệ
Chính sách hỗ trợ
  • Chính sách bảo hành Heli
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách vận chuyển
  • Phương thức thanh toán
  • Bảo mật thông tin
Theo dõi chúng tôi
  • Facebook
  • Youtube
  • Twitter
  • Wechat
  • Nhắn tin qua Zalo
  • Nhắn tin qua Facebook
  • 0961 144 081
Copyright 2020 © Heli Việt Nam All rights reserved.
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
    • Xe nâng Bình Minh
    • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Sản phẩm xe nâng
    • Xe nâng dầu Diesel
      • Xe nâng Dầu 1-10 tấn
      • Xe nâng diesel 12-46 tấn
      • Xe nâng container
    • Xe nâng điện
      • Xe nâng điện ngồi lái
      • Xe nâng điện đứng lái
      • Xe nâng điện mini
    • Xe nâng Reach Truck
    • Bộ công tác
    • Xe nâng xăng – gas
    • Xe kéo hàng
    • Xe nâng người
  • Phụ tùng xe nâng
  • Tin tức
  • 合力叉车
  • Thông tin liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?